--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ greater omentum chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nhay nhay
:
xem nhay (láy)
+
chọc ghẹo
:
To teasechọc ghẹo phụ nữ một cách cợt nhãto tease women with familiarity
+
ái chà
:
Oh! Ha!ái chà, cà phê đắng quá!oh, what bitter coffee!ái chà, sao anh thức dậy sớm thế?oh, why do you get up so early?
+
irrefutable
:
không thể bác được (lý lẽ...)
+
phân giới
:
Delimit, demarcateĐường phân giớiA demarcation line